Extinguish la gi
Weblàm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác làm cứng họng (đối phương) thanh toán (nợ nần) tiêu diệt, phá huỷ (pháp lý) huỷ bỏ Từ liên quan Từ đồng nghĩa: eliminate annihilate eradicate wipe out decimate carry off get rid of do away with stub out crush out press out snuff out blow out quench WebNgoại động từ. Dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt. Làm lu mờ, át. her beauty extinguished that of all others. sắc đẹp của cô ấy làm lu mờ tất cả những người khác. Làm cứng họng …
Extinguish la gi
Did you know?
WebExtinguished , Extinguished mode kiểu nóng sóng dập tắt, Extinguished volcano núi lửa tắt, Extinguisher / iks´tiηgwiʃə /, Danh từ: người dập tắt, người làm tắt, máy dập lửa (chữa cháy), cái chụp... Extinguisher fire-sprinkler cháy [bình chữa cháy], Extinguisher striker tay gạt bình cứu hỏa, Extinguishing , Extinguishing coefficient hệ số tắt, WebPrincipal Translations: Inglés: Español: extinguish [sth] ⇒ vtr (fire: put out) extinguir⇒ vtr: apagar⇒ vtr: Extinguish all fires thoroughly before leaving the camp. Extingan completamente todas las fogatas antes de abandonar el campamento.
WebTác giả: loigiaihay.com Ngày đăng: 04/20/2024 Đánh giá: 4.46 (491 vote) Tóm tắt: >> Học trực tuyến lớp 9 và luyện vào lớp 10 tại Tuyensinh247.com. , cam kết giúp học sinh lớp 9 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. Khớp với kết quả tìm kiếm: Tài liệu Tổng hợp Phrasal verbs cụm động từ lớp 9 hay, chi ... Webextinguished ý nghĩa, định nghĩa, extinguished là gì: 1. past simple and past participle of extinguish 2. to stop a fire or a light burning: 3. to stop…. Tìm hiểu thêm.
WebDebt extinguishment Định nghĩa Debt extinguishment là gì? Debt extinguishment là Chữa nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debt extinguishment - một thuật ngữ được sử … Web1. Please extinguish your cigarettes.. 2. Please extinguish all cigarettes.. 3. Water or foam won't extinguish it.. 4. Please extinguish all cigarettes now.. 5. Would You Extinguish …
Weblàm lu mờ, át her beauty extinguished that of all others cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác làm cứng họng (đối phương) thanh toán (nợ nần) tiêu diệt, phá huỷ …
WebÉteignez complètement tous les feux avant de partir du camp. extinguish [sth] vtr. figurative (idea, feeling: bring to an end) mettre fin à loc v + prép. (un espoir) anéantir ⇒ vtr. (un … thin entryway matsWebTrái nghĩa với từ extinguish Trái nghĩa với extinguish trong Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt là gì?. Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "extinguish". Trái nghĩa với extinguish là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các … saint soundtrackWebextinction noun [ U ] uk / ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n / us / ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n / C1 a situation in which something no longer exists: The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago. Many species of plants and animals are in danger of/ threatened with extinction (= being destroyed so that they no longer exist). thin entry way desk organizerWebHow to use extinguish in a sentence. to bring to an end : make an end of; to reduce to silence or ineffectiveness; to cause to cease burning : quench… See the full definition thin entry tableWebExtinguish là gì: to put out (a fire, light, etc.); put out the flame of (something burning or lighted), to put an end to or bring to an end; wipe out of existence; annihilate, to obscure … thin entry table with shelvesWebLá bài EXTINGUISH!. (Lá bài này luôn được coi là lá bài Rescue-ACE .) Nếu bạn điều khiển một quái thú Rescue-ACE : Mục tiêu 1 quái thú Hiệu ứng mà đối thủ của bạn điều khiển; phá huỷ nó, sau đó, nếu bạn điều khiển Rescue-ACE Hydrant, lượt này, đối thủ của bạn không thể kích hoạt hiệu ứng của quái thú ... saints oversized bbq covershttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Briefly thin entryway cabinet